Lô gan Hậu Giang

Thống kê lô tô gan Hậu Giang ngày 26/6/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Hậu Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
36 28/12/2024 24 34
15 4/1/2025 23 28
88 1/2/2025 20 28
65 8/3/2025 15 29
93 8/3/2025 15 25
49 22/3/2025 13 44
31 22/3/2025 13 22
42 29/3/2025 12 29
86 29/3/2025 12 28
99 29/3/2025 12 26
60 5/4/2025 11 39
43 5/4/2025 11 26
13 5/4/2025 11 25
61 12/4/2025 10 31
32 12/4/2025 10 30
17 12/4/2025 10 28

Cặp lô gan Hậu Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
13-31 5/4/2025 11 15
56-65 19/4/2025 9 12
16-61 3/5/2025 7 18
39-93 10/5/2025 6 14
48-84 10/5/2025 6 19
25-52 10/5/2025 6 19
78-87 10/5/2025 6 14
47-74 17/5/2025 5 17
33-88 17/5/2025 5 14
37-73 24/5/2025 4 15
38-83 24/5/2025 4 17
28-82 24/5/2025 4 12
22-77 24/5/2025 4 14
29-92 24/5/2025 4 15
58-85 31/5/2025 3 16
68-86 31/5/2025 3 11
35-53 31/5/2025 3 16
36-63 31/5/2025 3 14
57-75 31/5/2025 3 15

Gan cực đại Hậu Giang các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
57 56 24/9/2016 đến 21/10/2017 14/6/2025
83 53 14/4/2012 đến 20/4/2013 7/6/2025
19 52 29/12/2012 đến 28/12/2013 14/6/2025
69 52 23/3/2019 đến 21/3/2020 21/6/2025
27 48 29/2/2020 đến 27/2/2021 14/6/2025
48 45 19/12/2009 đến 30/10/2010 31/5/2025
97 44 7/12/2013 đến 11/10/2014 14/6/2025
23 44 31/10/2009 đến 4/9/2010 7/6/2025
05 44 2/2/2019 đến 7/12/2019 14/6/2025
49 44 26/12/2015 đến 29/10/2016 31/5/2025
81 41 26/9/2020 đến 23/10/2021 31/5/2025
60 39 26/12/2009 đến 25/9/2010 19/4/2025
52 38 25/11/2017 đến 18/8/2018 19/4/2025
51 38 7/9/2019 đến 27/6/2020 5/4/2025
38 37 23/6/2018 đến 9/3/2019 21/6/2025
85 37 20/2/2010 đến 6/11/2010 4/1/2025
44 36 18/7/2009 đến 27/3/2010 3/5/2025
10 35 30/7/2022 đến 1/4/2023 12/4/2025
29 35 9/3/2013 đến 9/11/2013 21/6/2025
36 34 16/1/2021 đến 25/12/2021 24/5/2025
37 34 13/12/2014 đến 8/8/2015 21/6/2025
21 34 1/11/2014 đến 27/6/2015 7/6/2025
00 33 21/11/2020 đến 23/10/2021 24/5/2025
64 33 21/6/2014 đến 7/2/2015 7/6/2025
73 33 15/6/2019 đến 1/2/2020 21/6/2025
96 33 28/3/2020 đến 12/12/2020 10/5/2025
25 33 8/5/2010 đến 25/12/2010 7/6/2025
46 32 29/5/2010 đến 8/1/2011 14/6/2025
41 32 5/3/2016 đến 15/10/2016 3/5/2025
14 32 29/10/2011 đến 9/6/2012 3/5/2025
68 32 2/4/2016 đến 12/11/2016 3/5/2025
61 31 10/8/2013 đến 15/3/2014 22/3/2025
47 31 16/7/2016 đến 18/2/2017 12/4/2025
01 31 29/8/2015 đến 2/4/2016 17/5/2025
62 31 6/3/2021 đến 22/1/2022 7/6/2025
22 31 1/8/2020 đến 6/3/2021 10/5/2025
32 30 18/6/2011 đến 14/1/2012 28/12/2024
09 30 16/4/2022 đến 12/11/2022 10/5/2025
66 30 17/11/2018 đến 15/6/2019 24/5/2025
84 29 13/10/2012 đến 4/5/2013 10/5/2025
58 29 29/12/2012 đến 20/7/2013 21/6/2025
42 29 19/3/2016 đến 8/10/2016 24/5/2025
65 29 24/12/2011 đến 14/7/2012 29/3/2025
24 29 24/10/2009 đến 15/5/2010 5/4/2025
89 29 28/12/2019 đến 15/8/2020 21/6/2025
16 28 29/12/2012 đến 13/7/2013 21/6/2025
04 28 2/3/2013 đến 14/9/2013 31/5/2025
06 28 23/11/2019 đến 4/7/2020 17/5/2025
54 28 29/1/2022 đến 13/8/2022 10/5/2025
88 28 9/1/2021 đến 6/11/2021 22/3/2025
15 28 27/3/2010 đến 9/10/2010 21/6/2025
33 28 1/3/2014 đến 13/9/2014 14/6/2025
17 28 17/10/2015 đến 30/4/2016
76 28 23/1/2021 đến 20/11/2021 31/5/2025
86 28 30/4/2022 đến 12/11/2022 21/6/2025
78 28 28/10/2017 đến 12/5/2018 7/6/2025
39 28 16/2/2013 đến 31/8/2013 19/4/2025
18 27 21/12/2019 đến 25/7/2020 24/5/2025
28 27 6/12/2014 đến 13/6/2015 31/5/2025
02 27 23/10/2010 đến 30/4/2011 14/6/2025
92 26 2/2/2019 đến 3/8/2019 5/4/2025
87 26 16/11/2019 đến 13/6/2020 12/4/2025
99 26 5/5/2018 đến 3/11/2018 26/4/2025
34 26 8/6/2013 đến 7/12/2013 31/5/2025
43 26 16/2/2019 đến 17/8/2019 7/6/2025
35 25 16/6/2018 đến 8/12/2018 8/3/2025
03 25 11/5/2019 đến 2/11/2019 7/6/2025
98 25 4/6/2016 đến 26/11/2016 14/6/2025
93 25 21/8/2010 đến 12/2/2011 31/5/2025
11 25 15/1/2022 đến 9/7/2022 21/6/2025
13 25 23/1/2010 đến 17/7/2010 21/6/2025
71 25 13/6/2020 đến 5/12/2020 21/6/2025
12 24 26/9/2009 đến 13/3/2010 21/6/2025
26 24 12/12/2009 đến 29/5/2010 24/5/2025
63 24 21/9/2019 đến 7/3/2020 3/5/2025
70 24 23/7/2022 đến 7/1/2023 31/5/2025
75 24 13/10/2018 đến 30/3/2019 19/4/2025
77 23 3/9/2022 đến 11/2/2023 17/5/2025
08 23 1/2/2020 đến 8/8/2020 3/5/2025
95 23 19/1/2013 đến 29/6/2013 24/5/2025
94 23 19/8/2017 đến 27/1/2018 3/5/2025
07 22 2/12/2017 đến 5/5/2018 14/6/2025
79 22 5/12/2020 đến 8/5/2021 24/5/2025
56 22 20/2/2016 đến 23/7/2016 17/5/2025
31 22 15/5/2010 đến 16/10/2010 26/4/2025
59 22 4/9/2010 đến 5/2/2011 10/5/2025
90 22 1/1/2022 đến 4/6/2022 29/3/2025
91 21 24/9/2022 đến 18/2/2023 10/5/2025
72 21 14/9/2013 đến 8/2/2014 1/2/2025
53 21 4/7/2020 đến 28/11/2020 7/6/2025
20 21 23/2/2019 đến 20/7/2019 7/6/2025
40 21 23/4/2011 đến 17/9/2011 21/6/2025
74 21 29/6/2013 đến 23/11/2013 24/5/2025
45 21 18/7/2009 đến 12/12/2009 8/3/2025
67 20 25/8/2012 đến 12/1/2013 14/6/2025
82 20 14/5/2022 đến 1/10/2022 21/6/2025
30 19 29/8/2020 đến 9/1/2021 19/4/2025
80 19 5/9/2015 đến 16/1/2016 21/6/2025
50 18 19/5/2012 đến 22/9/2012 7/6/2025
55 17 6/1/2018 đến 5/5/2018 29/3/2025

Gan cực đại Hậu Giang các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
23-32 25 7/11/2009 đến 1/5/2010 7/6/2025
34-43 23 8/6/2013 đến 16/11/2013 21/6/2025
02-20 19 26/9/2020 đến 6/2/2021 21/6/2025
48-84 19 19/12/2009 đến 1/5/2010 21/6/2025
25-52 19 25/11/2017 đến 7/4/2018 21/6/2025
89-98 18 23/7/2016 đến 26/11/2016 14/6/2025
18-81 18 5/11/2022 đến 11/3/2023 21/6/2025
16-61 18 21/9/2013 đến 25/1/2014 14/6/2025
44-99 17 6/1/2018 đến 5/5/2018 7/6/2025
47-74 17 24/9/2016 đến 21/1/2017 7/6/2025
38-83 17 14/4/2012 đến 11/8/2012 5/4/2025
26-62 17 6/10/2012 đến 2/2/2013 21/6/2025
46-64 16 27/10/2018 đến 16/2/2019 14/6/2025
01-10 16 5/4/2014 đến 26/7/2014 3/5/2025
58-85 16 9/3/2019 đến 29/6/2019 21/6/2025
35-53 16 3/9/2011 đến 24/12/2011 21/6/2025
04-40 15 25/4/2015 đến 8/8/2015 21/6/2025
14-41 15 1/6/2019 đến 14/9/2019 7/6/2025
11-66 15 20/1/2018 đến 5/5/2018 21/6/2025
67-76 15 31/8/2013 đến 14/12/2013 10/5/2025
57-75 15 13/10/2018 đến 26/1/2019 7/6/2025
06-60 15 14/10/2017 đến 27/1/2018 21/6/2025
37-73 15 29/9/2012 đến 12/1/2013 24/5/2025
13-31 15 25/1/2020 đến 6/6/2020 24/5/2025
29-92 15 3/6/2017 đến 16/9/2017 7/6/2025
27-72 15 27/1/2018 đến 12/5/2018 31/5/2025
08-80 15 15/10/2022 đến 28/1/2023 31/5/2025
17-71 14 29/8/2020 đến 5/12/2020 24/5/2025
33-88 14 25/7/2009 đến 31/10/2009 24/5/2025
22-77 14 5/12/2009 đến 13/3/2010 10/5/2025
00-55 14 5/12/2009 đến 13/3/2010 21/6/2025
78-87 14 20/1/2018 đến 28/4/2018 7/6/2025
09-90 14 10/8/2013 đến 16/11/2013 17/5/2025
59-95 14 23/10/2010 đến 29/1/2011 10/5/2025
19-91 14 21/9/2013 đến 28/12/2013 14/6/2025
39-93 14 11/4/2009 đến 18/7/2009 19/4/2025
36-63 14 6/2/2021 đến 15/5/2021 31/5/2025
49-94 13 6/2/2021 đến 8/5/2021 31/5/2025
07-70 13 27/9/2014 đến 27/12/2014 21/6/2025
15-51 13 17/12/2022 đến 18/3/2023 14/6/2025
45-54 13 5/5/2012 đến 4/8/2012 31/5/2025
24-42 13 16/1/2010 đến 17/4/2010 21/6/2025
56-65 12 19/2/2022 đến 14/5/2022 10/5/2025
69-96 12 9/9/2017 đến 2/12/2017 21/6/2025
03-30 12 16/5/2020 đến 8/8/2020 7/6/2025
28-82 12 11/12/2010 đến 5/3/2011 14/6/2025
12-21 12 7/3/2015 đến 30/5/2015 7/6/2025
05-50 11 1/6/2019 đến 17/8/2019 24/5/2025
68-86 11 11/6/2022 đến 27/8/2022 17/5/2025
79-97 11 28/1/2023 đến 15/4/2023 21/6/2025

Thống kê giải đặc biệt Hậu Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 37 ngày 188 ngày
01 202 ngày 212 ngày
02 243 ngày 242 ngày
03 20 ngày 176 ngày
04 70 ngày 257 ngày
05 111 ngày 329 ngày
06 35 ngày 278 ngày
07 130 ngày 286 ngày
08 269 ngày 157 ngày
09 3 ngày 232 ngày
10 193 ngày 159 ngày
11 132 ngày 165 ngày
12 88 ngày 222 ngày
13 53 ngày 239 ngày
14 10 ngày 203 ngày
15 116 ngày 187 ngày
16 15 ngày 136 ngày
17 25 ngày 208 ngày
18 8 ngày 287 ngày
19 364 ngày 252 ngày
20 374 ngày 262 ngày
21 52 ngày 230 ngày
22 176 ngày 360 ngày
23 81 ngày 425 ngày
24 252 ngày 140 ngày
25 86 ngày 335 ngày
26 57 ngày 241 ngày
27 4 ngày 256 ngày
28 48 ngày 255 ngày
29 27 ngày 240 ngày
30 155 ngày 248 ngày
31 56 ngày 255 ngày
32 129 ngày 289 ngày
33 16 ngày 335 ngày
34 97 ngày 174 ngày
35 6 ngày 394 ngày
36 32 ngày 184 ngày
37 26 ngày 250 ngày
38 7 ngày 280 ngày
39 78 ngày 211 ngày
40 54 ngày 414 ngày
41 108 ngày 218 ngày
42 214 ngày 102 ngày
43 11 ngày 288 ngày
44 278 ngày 217 ngày
45 89 ngày 237 ngày
46 69 ngày 377 ngày
47 63 ngày 213 ngày
48 34 ngày 309 ngày
49 146 ngày 193 ngày
50 87 ngày 184 ngày
51 5 ngày 490 ngày
52 46 ngày 387 ngày
53 38 ngày 258 ngày
54 45 ngày 326 ngày
55 247 ngày 135 ngày
56 30 ngày 123 ngày
57 207 ngày 201 ngày
58 166 ngày 247 ngày
59 51 ngày 404 ngày
60 152 ngày 387 ngày
61 262 ngày 150 ngày
62 263 ngày 165 ngày
63 221 ngày 382 ngày
64 23 ngày 234 ngày
65 18 ngày 160 ngày
66 24 ngày 408 ngày
67 1 ngày 203 ngày
68 195 ngày 221 ngày
69 0 ngày 258 ngày
70 167 ngày 213 ngày
71 84 ngày 158 ngày
72 19 ngày 126 ngày
73 368 ngày 256 ngày
74 173 ngày 186 ngày
75 61 ngày 373 ngày
76 9 ngày 194 ngày
77 103 ngày 230 ngày
78 43 ngày 217 ngày
79 28 ngày 198 ngày
80 119 ngày 197 ngày
81 90 ngày 257 ngày
82 36 ngày 205 ngày
83 163 ngày 154 ngày
84 59 ngày 216 ngày
85 125 ngày 224 ngày
86 109 ngày 234 ngày
87 29 ngày 160 ngày
88 187 ngày 207 ngày
89 563 ngày 451 ngày
90 2 ngày 160 ngày
91 40 ngày 415 ngày
92 21 ngày 142 ngày
93 22 ngày 260 ngày
94 144 ngày 527 ngày
95 147 ngày 387 ngày
96 114 ngày 169 ngày
97 12 ngày 242 ngày
98 131 ngày 207 ngày
99 93 ngày 246 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Hậu Giang lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 3 ngày 31 ngày
1 8 ngày 46 ngày
2 4 ngày 56 ngày
3 6 ngày 30 ngày
4 11 ngày 40 ngày
5 5 ngày 58 ngày
6 0 ngày 52 ngày
7 9 ngày 46 ngày
8 29 ngày 43 ngày
9 2 ngày 30 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Hậu Giang lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 2 ngày 31 ngày
1 5 ngày 46 ngày
2 19 ngày 56 ngày
3 11 ngày 30 ngày
4 10 ngày 40 ngày
5 6 ngày 58 ngày
6 9 ngày 52 ngày
7 1 ngày 46 ngày
8 7 ngày 43 ngày
9 0 ngày 30 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Hậu Giang lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 23 ngày 31 ngày
1 7 ngày 46 ngày
2 22 ngày 56 ngày
3 1 ngày 30 ngày
4 51 ngày 40 ngày
5 0 ngày 58 ngày
6 5 ngày 52 ngày
7 11 ngày 46 ngày
8 6 ngày 43 ngày
9 2 ngày 30 ngày

Lô gan HG - Thống kê Lô Gan TKLG HG lâu chưa về,✅  Lô gan XSHG. Cặp Số Thành Phố Hậu Giang lâu ra nhất,✅  Bộ số XSHG lâu chưa ra nhanh và CHUẨN 100%

Lô gan HG  hôm nay sẽ tổng hợp các cặp số lâu chưa về nhất hiện nay hay còn gọi là số vắng Hậu Giang trong kết quả mở thưởng thời gian gần nhất tại Hậu Giang .

Các thông số trong bảng thống kê lô gan LG Hậu Giang:

- Cột bộ số: Tổng hợp tất cả các lô đã lên gan của đài Hậu Giang , tức là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 kỳ chưa xuất hiện trong bảng kết quả lô gan của đài HG.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của các cặp số lâu về nhất của đài HG.

- Cột 3: Số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô của đài HG.

- Cột 4: Ngày lô gan cực đại LGCĐ của cặp số đó, điều này giúp cho bạn xác định được thời cơ nên nuôi của đài XS Hậu Giang : nếu nó khan tiếp cận với số này thì có khả năng sẽ sắp xuất hiện trong bảng Xổ Số Hậu Giang .

Thông số trong bảng thống kê các cặp số lâu về nhất XSHG:

- Cột 1: Tổng hợp theo xuôi và lộn các cặp số lâu về của đài Xổ Số Hậu Giang trong 100 số từ 00 tới 99.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của các cặp lô CL khan HG đó.

- Cột 3: Số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô LT HG.

- Cột 4: Ngày gan cực đại của cặp lô tô đó của đài Hậu Giang.

Thông số trong bảng thống kê gan cực đại của đài XSHG:

- Cột 1 và cột 3: Tổng hợp các số được sắp xếp từ 00 tới 99. của XSHG

- Cột 2 và cột 4: ngày lâu ra nhất của lô thuộc đài Hậu Giang.

Bảng thống kê giải đặc biệt xổ số Hậu Giang lâu chưa xuất hiện nhất:

- Cột 1: Tổng hợp 2 số cuối GĐB lâu chưa ra của kết quả đài Xổ Số Hậu Giang.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của lô đó đài Hậu Giang.

- Cột 3: Số ngày gan đài Hậu Giang.

Thống kê theo đầu (số hàng chục) hoặc đuôi (hàng đơn vị) của đài xổ số Hậu Giang lâu chưa ra

- Cột 1: Tổng hợp đầu hoặc đuôi của 2 số cuối giải đặc biệt của đài Hậu Giang được sắp xếp theo thứ tự lâu ra nhất trở xuống.

- Cột 2: ngày ra gần đây nhất của nó của đài xổ số Hậu Giang

- Cột 3: Số ngày gan của đài Hậu Giang.

Mời các bạn vào link dưới đây để xem kết quả miền nam KQMN trực tiếp chiều nay:

Chưa có gì