Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
64
|
76
|
G7 |
934
|
378
|
G6 |
8516
0016
0175
|
5204
3254
7299
|
G5 |
4269
|
1858
|
G4 |
49044
35178
10139
32016
05038
71004
90164
|
25056
00275
17670
98315
13164
55015
54220
|
G3 |
89103
06016
|
01098
16088
|
G2 |
72690
|
10691
|
G1 |
51869
|
49389
|
ĐB |
319290
|
037421
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 03, 04 | 04 |
1 | 16, 16, 16, 16 | 15, 15 |
2 | 20, 21 | |
3 | 34, 38, 39 | |
4 | 44 | |
5 | 54, 56, 58 | |
6 | 64, 64, 69, 69 | 64 |
7 | 75, 78 | 70, 75, 76, 78 |
8 | 88, 89 | |
9 | 90, 90 | 91, 98, 99 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
87
|
80
|
G7 |
923
|
959
|
G6 |
3747
4532
8510
|
8090
2256
0699
|
G5 |
9069
|
2132
|
G4 |
87012
95576
02650
21270
91461
78647
61824
|
87914
47492
76568
62811
60247
90112
01577
|
G3 |
31176
32349
|
13383
07563
|
G2 |
31993
|
92200
|
G1 |
37290
|
13082
|
ĐB |
581392
|
843518
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 00 | |
1 | 10, 12 | 11, 12, 14, 18 |
2 | 23, 24 | |
3 | 32 | 32 |
4 | 47, 47, 49 | 47 |
5 | 50 | 56, 59 |
6 | 61, 69 | 63, 68 |
7 | 70, 76, 76 | 77 |
8 | 87 | 80, 82, 83 |
9 | 90, 92, 93 | 90, 92, 99 |
Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
---|---|---|---|
G8 |
61
|
04
|
57
|
G7 |
367
|
790
|
364
|
G6 |
7115
6239
2458
|
2136
5037
5394
|
0262
3289
0278
|
G5 |
0080
|
7106
|
0793
|
G4 |
31775
22065
89119
45127
64199
61893
41679
|
04659
54634
88494
12809
96339
36514
22895
|
65791
58406
46335
26692
99351
47974
86056
|
G3 |
67076
10625
|
38253
83387
|
47211
99567
|
G2 |
46540
|
83132
|
09490
|
G1 |
22978
|
40298
|
46620
|
ĐB |
597035
|
584049
|
912392
|
Đầu | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | 04, 06, 09 | 06 | |
1 | 15, 19 | 14 | 11 |
2 | 25, 27 | 20 | |
3 | 35, 39 | 32, 34, 36, 37, 39 | 35 |
4 | 40 | 49 | |
5 | 58 | 53, 59 | 51, 56, 57 |
6 | 61, 65, 67 | 62, 64, 67 | |
7 | 75, 76, 78, 79 | 74, 78 | |
8 | 80 | 87 | 89 |
9 | 93, 99 | 90, 94, 94, 95, 98 | 90, 91, 92, 92, 93 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
73
|
87
|
95
|
G7 |
646
|
929
|
719
|
G6 |
6625
5931
5395
|
4751
4343
1417
|
8385
4914
3284
|
G5 |
0623
|
2055
|
0168
|
G4 |
97787
96532
46734
59143
00492
98833
76007
|
30347
79380
83776
43380
29994
25877
50619
|
55001
64841
35541
64402
94725
94496
98109
|
G3 |
19514
61134
|
49116
02710
|
14544
86748
|
G2 |
56924
|
79003
|
70094
|
G1 |
77600
|
45468
|
64873
|
ĐB |
947872
|
187002
|
685568
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 00, 07 | 02, 03 | 01, 02, 09 |
1 | 14 | 10, 16, 17, 19 | 14, 19 |
2 | 23, 24, 25 | 29 | 25 |
3 | 31, 32, 33, 34, 34 | ||
4 | 43, 46 | 43, 47 | 41, 41, 44, 48 |
5 | 51, 55 | ||
6 | 68 | 68, 68 | |
7 | 72, 73 | 76, 77 | 73 |
8 | 87 | 80, 80, 87 | 84, 85 |
9 | 92, 95 | 94 | 94, 95, 96 |
Ninh Thuận | Gia Lai | |
---|---|---|
G8 |
16
|
33
|
G7 |
416
|
849
|
G6 |
4469
1991
0894
|
2242
2103
3967
|
G5 |
7527
|
5222
|
G4 |
18007
45840
56908
76347
84347
47014
82948
|
98954
17869
57068
86834
61545
40297
93127
|
G3 |
44752
31444
|
24887
61939
|
G2 |
96582
|
41163
|
G1 |
29301
|
85044
|
ĐB |
962499
|
089706
|
Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
0 | 01, 07, 08 | 03, 06 |
1 | 14, 16, 16 | |
2 | 27 | 22, 27 |
3 | 33, 34, 39 | |
4 | 40, 44, 47, 47, 48 | 42, 44, 45, 49 |
5 | 52 | 54 |
6 | 69 | 63, 67, 68, 69 |
7 | ||
8 | 82 | 87 |
9 | 91, 94, 99 | 97 |
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
---|---|---|---|
G8 |
02
|
28
|
14
|
G7 |
712
|
640
|
396
|
G6 |
9949
2993
2941
|
8258
8739
4186
|
4478
8841
2252
|
G5 |
1232
|
3431
|
5558
|
G4 |
59437
63108
86061
92580
56423
05680
17104
|
33277
30492
22063
01980
51728
51913
22982
|
22316
06994
28659
17310
92833
11706
05434
|
G3 |
24808
79630
|
90978
13648
|
28169
65929
|
G2 |
31490
|
68075
|
39249
|
G1 |
02853
|
41361
|
42004
|
ĐB |
992204
|
624505
|
855603
|
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 02, 04, 04, 08, 08 | 05 | 03, 04, 06 |
1 | 12 | 13 | 10, 14, 16 |
2 | 23 | 28, 28 | 29 |
3 | 30, 32, 37 | 31, 39 | 33, 34 |
4 | 41, 49 | 40, 48 | 41, 49 |
5 | 53 | 58 | 52, 58, 59 |
6 | 61 | 61, 63 | 69 |
7 | 75, 77, 78 | 78 | |
8 | 80, 80 | 80, 82, 86 | |
9 | 90, 93 | 92 | 94, 96 |
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
---|---|---|
G8 |
66
|
31
|
G7 |
676
|
336
|
G6 |
6014
7825
8627
|
6784
0801
8597
|
G5 |
4533
|
2363
|
G4 |
66819
21329
78286
03490
80485
19605
40432
|
83777
13611
19449
25012
43823
59359
31623
|
G3 |
24327
10093
|
78153
94202
|
G2 |
55134
|
04409
|
G1 |
64830
|
00269
|
ĐB |
468623
|
282440
|
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 05 | 01, 02, 09 |
1 | 14, 19 | 11, 12 |
2 | 23, 25, 27, 27, 29 | 23, 23 |
3 | 30, 32, 33, 34 | 31, 36 |
4 | 40, 49 | |
5 | 53, 59 | |
6 | 66 | 63, 69 |
7 | 76 | 77 |
8 | 85, 86 | 84 |
9 | 90, 93 | 97 |
XSMT hôm nay - SXMT - XSMTR - xổ số miền Trung hôm nay cập nhật mới nhất. thanglongso.net trực tiếp kết quả xổ số miền Trung nhanh nhất và chính xác nhất hàng ngày, KQXSMT được quay số vào lúc 17:15 tất cả các ngày trong tuần.
XSMT thứ 2: XS Huế - XS Phú Yên
XSMT thứ 3: XS Quảng Nam - XS Đắk Lắk
XSMT thứ 4: XS Đà Nẵng - XS Khánh Hòa
XSMT thứ 5: XS Bình Định - XS Quảng Bình - XS Quảng Trị
XSMT thứ 6:XS Gia Lai - XS Ninh Thuận
XSMT thứ 7: XS Đà Nẵng - XS Quảng Ngãi - XS Đắk Nông
XSMT chủ nhật: XS Khánh Hòa - XS Kon Tum
Loại vé: 10.000 Đồng
Số lượng giải thưởng: 11.565
Số lần quay: 18 lần
Giải thưởng | Giá trị giải thưởng | Số chữ số trúng thưởng | Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng |
Giải đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
Giải phụ giải đặc biệt | 50.000.000 | 5 số (sai 1 số đầu của giải đặc biệt) | 9 | 450.000.000 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 | 200.000.000 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 150.000.000 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 200.000.000 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 210.000.000 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 100.000.000 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 120.000.000 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 200.000.000 |
Giải tám | 100.000 | 2 số | 10.000 | 1.000.000.000 |
Giải khuyến khích | 6.000.000 | Sai 1 số bất kỳ ở giải đặc biệt | 45 | 270.000.000 |