Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
---|---|---|
G8 |
52
|
29
|
G7 |
775
|
440
|
G6 |
5468
3380
9188
|
0171
0065
0222
|
G5 |
3281
|
6525
|
G4 |
42863
88244
19411
89449
17412
15699
17596
|
04519
55429
84770
54936
57103
89981
03516
|
G3 |
94148
58978
|
33521
47633
|
G2 |
17643
|
67127
|
G1 |
07054
|
91730
|
ĐB |
611853
|
289425
|
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 03 | |
1 | 11, 12 | 16, 19 |
2 | 21, 22, 25, 25, 27, 29, 29 | |
3 | 30, 33, 36 | |
4 | 43, 44, 48, 49 | 40 |
5 | 52, 53, 54 | |
6 | 63, 68 | 65 |
7 | 75, 78 | 70, 71 |
8 | 80, 81, 88 | 81 |
9 | 96, 99 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
65
|
77
|
G7 |
411
|
001
|
G6 |
8786
1619
7739
|
0509
9442
5116
|
G5 |
4081
|
5489
|
G4 |
34609
72579
70112
79309
80203
44929
46078
|
51004
71715
72375
17985
07318
57512
26285
|
G3 |
10277
64937
|
94201
47601
|
G2 |
59660
|
82392
|
G1 |
45521
|
36526
|
ĐB |
317842
|
631768
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 03, 09, 09 | 01, 01, 01, 04, 09 |
1 | 11, 12, 19 | 12, 15, 16, 18 |
2 | 21, 29 | 26 |
3 | 37, 39 | |
4 | 42 | 42 |
5 | ||
6 | 60, 65 | 68 |
7 | 77, 78, 79 | 75, 77 |
8 | 81, 86 | 85, 85, 89 |
9 | 92 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
93
|
27
|
G7 |
930
|
224
|
G6 |
7522
9620
1239
|
5214
2510
6620
|
G5 |
6905
|
1673
|
G4 |
11534
03723
94260
54549
11511
18719
08119
|
53203
88934
95727
81233
57080
99838
53422
|
G3 |
83562
51894
|
83910
44726
|
G2 |
83184
|
58318
|
G1 |
82851
|
47638
|
ĐB |
830050
|
519203
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 05 | 03, 03 |
1 | 11, 19, 19 | 10, 10, 14, 18 |
2 | 20, 22, 23 | 20, 22, 24, 26, 27, 27 |
3 | 30, 34, 39 | 33, 34, 38, 38 |
4 | 49 | |
5 | 50, 51 | |
6 | 60, 62 | |
7 | 73 | |
8 | 84 | 80 |
9 | 93, 94 |
Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
---|---|---|---|
G8 |
06
|
75
|
96
|
G7 |
158
|
697
|
005
|
G6 |
6688
7476
9838
|
5637
6926
3967
|
4942
7110
4251
|
G5 |
7499
|
4139
|
6078
|
G4 |
45451
15181
31567
75556
25747
93142
60895
|
35850
15032
22073
06655
16089
72715
46675
|
13652
38632
17980
72973
10203
99281
16874
|
G3 |
36417
65881
|
29277
89990
|
91203
26654
|
G2 |
26332
|
74414
|
08887
|
G1 |
59195
|
07076
|
83750
|
ĐB |
057334
|
435534
|
809863
|
Đầu | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | 06 | 03, 03, 05 | |
1 | 17 | 14, 15 | 10 |
2 | 26 | ||
3 | 32, 34, 38 | 32, 34, 37, 39 | 32 |
4 | 42, 47 | 42 | |
5 | 51, 56, 58 | 50, 55 | 50, 51, 52, 54 |
6 | 67 | 67 | 63 |
7 | 76 | 73, 75, 75, 76, 77 | 73, 74, 78 |
8 | 81, 81, 88 | 89 | 80, 81, 87 |
9 | 95, 95, 99 | 90, 97 | 96 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
92
|
91
|
00
|
G7 |
984
|
468
|
196
|
G6 |
4571
7980
8089
|
1943
7733
2789
|
7590
0212
7587
|
G5 |
9005
|
3657
|
0283
|
G4 |
86351
33386
45365
91982
67717
99591
28226
|
66524
40328
65528
71289
70637
82077
12244
|
38366
89583
29502
10575
22078
84595
37851
|
G3 |
49804
57710
|
55238
13108
|
90090
81706
|
G2 |
32189
|
05505
|
30830
|
G1 |
32007
|
36524
|
93582
|
ĐB |
923560
|
024543
|
256859
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 04, 05, 07 | 05, 08 | 00, 02, 06 |
1 | 10, 17 | 12 | |
2 | 26 | 24, 24, 28, 28 | |
3 | 33, 37, 38 | 30 | |
4 | 43, 43, 44 | ||
5 | 51 | 57 | 51, 59 |
6 | 60, 65 | 68 | 66 |
7 | 71 | 77 | 75, 78 |
8 | 80, 82, 84, 86, 89, 89 | 89, 89 | 82, 83, 83, 87 |
9 | 91, 92 | 91 | 90, 90, 95, 96 |
Ninh Thuận | Gia Lai | |
---|---|---|
G8 |
80
|
62
|
G7 |
396
|
404
|
G6 |
0850
5583
1252
|
6953
5077
2766
|
G5 |
0762
|
1897
|
G4 |
71845
35768
23665
64413
36260
61383
34757
|
76861
43518
13741
60594
00000
01301
10883
|
G3 |
73183
77063
|
82134
00056
|
G2 |
31161
|
57720
|
G1 |
70840
|
05349
|
ĐB |
284043
|
565546
|
Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
0 | 00, 01, 04 | |
1 | 13 | 18 |
2 | 20 | |
3 | 34 | |
4 | 40, 43, 45 | 41, 46, 49 |
5 | 50, 52, 57 | 53, 56 |
6 | 60, 61, 62, 63, 65, 68 | 61, 62, 66 |
7 | 77 | |
8 | 80, 83, 83, 83 | 83 |
9 | 96 | 94, 97 |
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
---|---|---|---|
G8 |
69
|
58
|
59
|
G7 |
837
|
840
|
146
|
G6 |
6570
6196
8923
|
5813
2584
5978
|
6350
4948
2743
|
G5 |
6464
|
3276
|
5683
|
G4 |
73315
65831
07552
30557
04621
22810
86275
|
35842
35276
11424
73124
49797
02131
87319
|
58569
65265
97633
57243
93304
17423
24751
|
G3 |
73766
76763
|
11701
17260
|
59464
15741
|
G2 |
96164
|
35230
|
26290
|
G1 |
68317
|
01519
|
73670
|
ĐB |
130770
|
108959
|
791986
|
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 01 | 04 | |
1 | 10, 15, 17 | 13, 19, 19 | |
2 | 21, 23 | 24, 24 | 23 |
3 | 31, 37 | 30, 31 | 33 |
4 | 40, 42 | 41, 43, 43, 46, 48 | |
5 | 52, 57 | 58, 59 | 50, 51, 59 |
6 | 63, 64, 64, 66, 69 | 60 | 64, 65, 69 |
7 | 70, 70, 75 | 76, 76, 78 | 70 |
8 | 84 | 83, 86 | |
9 | 96 | 97 | 90 |
XSMT hôm nay - SXMT - XSMTR - xổ số miền Trung hôm nay cập nhật mới nhất. thanglongso.net trực tiếp kết quả xổ số miền Trung nhanh nhất và chính xác nhất hàng ngày, KQXSMT được quay số vào lúc 17:15 tất cả các ngày trong tuần.
XSMT thứ 2: XS Huế - XS Phú Yên
XSMT thứ 3: XS Quảng Nam - XS Đắk Lắk
XSMT thứ 4: XS Đà Nẵng - XS Khánh Hòa
XSMT thứ 5: XS Bình Định - XS Quảng Bình - XS Quảng Trị
XSMT thứ 6:XS Gia Lai - XS Ninh Thuận
XSMT thứ 7: XS Đà Nẵng - XS Quảng Ngãi - XS Đắk Nông
XSMT chủ nhật: XS Khánh Hòa - XS Kon Tum
Loại vé: 10.000 Đồng
Số lượng giải thưởng: 11.565
Số lần quay: 18 lần
Giải thưởng | Giá trị giải thưởng | Số chữ số trúng thưởng | Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng |
Giải đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
Giải phụ giải đặc biệt | 50.000.000 | 5 số (sai 1 số đầu của giải đặc biệt) | 9 | 450.000.000 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 | 200.000.000 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 150.000.000 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 200.000.000 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 210.000.000 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 100.000.000 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 120.000.000 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 200.000.000 |
Giải tám | 100.000 | 2 số | 10.000 | 1.000.000.000 |
Giải khuyến khích | 6.000.000 | Sai 1 số bất kỳ ở giải đặc biệt | 45 | 270.000.000 |